Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 93 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 "Exploring English Teachers' Identity Formation at Tertiary and Secondary Levels in Vietnam (Khám phá sự hình thành bản sắc cá nhân của giáo viên tiếng Anh ở cấp Đại học và Phổ thông trung học tại Việt Nam)"/ Nguyễn Thị Thúy Thu, Nguyễn Thị Huyền Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 22tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01671
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 2 100 ý tưởng tạo ảnh hưởng cá nhân / Peter Shaw ; Hiếu Trung, Ý Như dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2014 . - 248tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-tao-anh-huong-ca-nhan_Peter-Shaw_2014.pdf
  • 3 59 nguyên tắc vàng trong cuộc sống / John D. Spooner ; Diễm Trâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2015 . - 303tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07007, PD/VV 07008, PM/VV 05469-PM/VV 05471
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.024
  • 4 Áp dụng phương pháp định lượng cho việc nghiên cứu mối quan hệ giữa tính cách cá nhân với hành vi Networking trong quá trình tìm kiếm việc làm của sinh viên / Lê Sơn Tùng . - 87tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01401
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Bạn có hoạch định cuộc đời mình không = Your life plan / Erica Sosna ; Nguyễn Tư Thắng dịch . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 286tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06699, PD/VV 06700, PM/VV 05047
  • Chỉ số phân loại DDC: 158
  • 6 Biện pháp hạn chế rủ ro tín dụng cá nhân tại BIDV Lạch Tray / Đoàn Sơn Hải; Nghd. : Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 84tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02948
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 7 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý thu thuế đối với cá nhân kinh doanh tại chi cục thuế thành phố Móng Cái / Tô Thúy Hằng; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 83tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03829
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 8 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý thuế thu nhập cá nhân tại chi cục thuế Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh / Mã Thị Hoa Quỳnh; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 107tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03498
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 9 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý thuế thu nhập cá nhân tại chi cục thuế huyện An Lão / Đỗ Văn Hưng; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 86tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03611
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 10 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý thuế thu nhập cá nhân tại chi cục thuế khu vực Tiên Yên - Bình Liêu - Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh / Phạm Thị Bích Lệ; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - 119tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04393
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 11 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tín dụng khách hàng cá nhân tại Vietinbank chi nhánh Tô Hiệu / Đào Thị Mỹ Hạnh; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 88tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04719
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 12 Biện pháp hoàn thiện hoạt động tín dụng cá nhân tại Ngân hàng SEABANK CN Hải Dương / Nguyễn Thị Nga; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03947
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 13 Biện pháp hoàn thiện quản lý dịch vụ ngân hàng điện tử dành cho khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP công thương Việt Nam - chi nhánh Bãi Cháy / Đinh Thị Thanh Hương; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 102tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04559
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 14 Biện pháp mở rộng hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn - chi nhánh Đông Quảng Ninh / Phạm Minh Đoàn; Nghd.: Mai Khắc Thành . - 95tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04423
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 15 Biện pháp mở rộng sản phẩm cho vay mua ô tô đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam-chi nhánh Móng Cái / Đỗ Đức Ninh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 93tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03808
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 16 Biện pháp nâng cao chất lượng thẩm định cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Hàng hải - khu vực miền Bắc / Hoàng Cao; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 93tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04202
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 17 Biện pháp nâng cao chất lượng thẩm định tín dụng đối với khách hàng cá nhân tại Agribank chi nhánh huyện Kim Thành, Hải Dương / Phạm Đình Long; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03752
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 18 Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt nam chi nhánh Hải Phòng / Phạm Đức Cường; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 79 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02116
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 19 Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng khách hàng cá nhân tại Agribank chi nhánh An Lão Hải Phòng / Nguyễn Lê Ngọc Hà; Nghd.: Đào Văn Thi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04690
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 20 Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng khách hàng cá nhân tại Agribank Chi nhánh Huyện Kim Thành / Trương Thành Trung; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 64tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03037
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 21 Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng khách hàng cá nhân tại Agribank chi nhánh huyện Kinh Môn Hải Dương II / Hoàng Văn Long; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 91tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03459, SDH/LA 03583
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 22 Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ số cá nhân tại VNPT Quảng Ninh/ Hà Đức Minh; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 94tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05049
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 23 Biện pháp nâng cao sự hài lòng của khách hàng cá nhân về dịch vụ ngân hàng điện tử tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Hải Phòng / Trần Thị Khánh Huyền, Phạm Thu Hà Anh, Bùi Thị Minh Thúy; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 72tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19565
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 24 Biện pháp tăng cường cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam- Chi nhánh Móng Cái / Khổng Tân Cương; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 92tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05038
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 25 Biện pháp tăng cường quản lý rủi ro tín dụng đối với khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Đông Nam Á Chi nhánh Hải An / Đỗ Thị Mai Thơm, Nguyễn Tuấn Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 43tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01127
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 26 Bí quyết dành cho người khởi nghiệp : 50 điều cần biết trước khi kinh doanh / Paul J, Christopher ; Hoàng Phúc dịch . - Tái bản lần 1. - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 263tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06705, PD/VV 06706, PM/VV 05088
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 27 Bí quyết duy trì sự tươi trẻ : Thay vì buông xuôi, chúng ta tin tuổi thanh xuân có thể kéo dài = Age in reverse / Steven Schuster ; Đặng Thị Diễm Trâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Zenbooks, 2017 . - 162tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07165, PD/VV 07166, PM/VV 05646, PM/VV 05647
  • Chỉ số phân loại DDC: 613
  • 28 Cạnh tranh như đàn ông thành công như phụ nữ : Play like a man, win like a woman : what men know about success that women need to learn / Gail Evans ; Quốc Việt dịch . - H. : NXB. Lao Động, 2016 . - 198tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06773, PD/VV 06774, PM/VV 05069
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 29 Cha giàu cha nghèo = Rich dad, poor dad / Kiyosaki Robert T, Sharon L. Lechter . - H. : Lao động - Xã hội, 2019 . - 375tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07675, PD/VV 07676, PM/VV 05946, PM/VV 05947
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.024
  • 30 Chi tiêu hợp lý : Be money smart / Farnoosh Torabi ; Thế Anh dịch . - Tái bản lần 1. - H. : NXB. Lao Động, 2015 . - 272tr. : ảnh ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06779, PD/VV 06780, PM/VV 05178
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.024
  • 1 2 3 4
    Tìm thấy 93 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :